Có 2 kết quả:
寻的 xún dì ㄒㄩㄣˊ ㄉㄧˋ • 尋的 xún dì ㄒㄩㄣˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homing
(2) target-seeking (military)
(2) target-seeking (military)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homing
(2) target-seeking (military)
(2) target-seeking (military)
Bình luận 0